5. Yếu tố tạo hình

Để đạt được các tiêu chí trên, cần điều chỉnh các yếu tố tạo hình nào

1. Tỷ lệ chung

1.1 Tỷ lệ cho một ký tự

(tối thiểu cho 1 phông đủ chữ hoa, chữ thường - chưa tính tới chữ hoa nhỏ (small caps) & số (proportional, tabular x lining, oldstyle):

  • Chiều cao x (x-height)

  • Chiều cao chữ hoa (cap height)

  • Chiều dài phần phía trên chữ thường (ascender)

  • Chiều dài phần phía dưới chữ thường (descender)

  • Chiều rộng chữ (width)

=> Điều chỉnh tương quan giữa các kích thước này sẽ tạo ra các hiệu ứng khác nhau.

  • Chiều dọc - dọc: Chiều cao chữ hoa vs chữ thường: thông thường x-height sẽ bằng 60-70% cap height.

    • X-height cao (từ khoảng 65% trở lên): giảm khoảng cách mắt di chuyển từ đỉnh chữ hoa xuống đỉnh chữ thường, tạo nhịp đọc liền mạch hơn, ít kịch tính > tăng độ dễ đọc > text typeface

    • X-height thấp: ngược lại với trên > có thể muốn tạo nhịp điệu kịch tính, sự khác biệt rõ ràng giữa chữ hoa và thường > display typeface

VD: Phông Canela của Commercial với 2 phiên bản mặc định (bên trái) và text (bên phải. Tất cả các chiều đều cùng tỷ lệ, ngoại trừ x-height.

  • Chiều ngang - dọc: có thể tùy chỉnh tỷ lệ này để co giãn chiều rộng của chữ.

    • Ngang > Dọc => Chữ bè ngang: nhịp đọc chậm, chiếm nhiều không gian, dễ gây ấn tượng (Montsserat)

    • Ngang = Dọc => Chữ dạng hình học: geometric sans, ... (Be Vietnam Pro)

    • Dọc > Ngang => Chữ cao ráo: chữ càng cao càng tiết kiệm được nhiều không gian, cùng một không gian có thể chèn nhiều chữ vào.

1.2 Tỷ lệ giữa các ký tự (sẽ làm rõ thêm)

Tương quan chiều rộng giữa các ký tự sẽ định hình nhịp điệu chữ:

  • Tỷ lệ không đều => cổ điển

    • kiểu cổ điển Roman: phát triển từ chữ O, …

    • kiểu Art Deco

  • Tỷ lệ đều => hiện đại

    • Đều tương đối - dựa trên sự cân đối của phần âm và phần dương giữa các chữ cái với nhau

    • Đều chằn chặn - monospaced - dựa trên độ rộng của từng chữ cái > dùng cho coding

2. Độ dày:

  • Độ dày nét (weight): regular, light, bold, ... > các kiểu thường thấy của 1 phông chữ

  • Độ tương phản (contrast amount): cao, vừa, thấp

    • Tương phản cao: phân bổ không gian âm xung quanh các nét không đều > hiệu ứng ấn tượng, nổi bật > display type

    • Tương phản thấp: ngược lại với trên > phân bố mảng đều và mượt hơn > text type

    Trái: Canela Regular (trên), Publico Banner Regular (dưới) - Phải: Canela Text Regular (trên), Publico Text Regular (dưới)

3. Tạo hình (phần dương)

3. Lý thuyết Nét

  • Loại tương phản (quyết định bởi dụng cụ & cách viết) > 3. Lý thuyết Nét

  • Trục đối xứng: Nghiêng, ngang, dọc (hoặc đặc biệt hơn, đối xứng tâm)

  • Serif: sans-serif/serif

4. Tạo hình (phần âm)

3. Lý thuyết Nét

  • Side-bearing/Spacing

  • Kerning

  • Leading

Tổng kết

Last updated